Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lêu bêu
[lêu bêu]
|
not serious
be stranded; be unsettled
be stranded in a foreign country
Từ điển Việt - Việt
lêu bêu
|
tính từ